Công dụng của máy tích hợp uốn tiêu đề là gì
Công dụng của máy tích hợp heading & bending là gì?
A heading bending integrated machine is an advanced industrial device designed to combine two critical metal-forming processes—**cold heading** (墩头) and **precision bending** (折弯)—into a single automated system. It is widely used in manufacturing fasteners, automotive components, hardware tools, and other wire- or rod-based metal products.
Các tính năng chính**
1. Thiết kế chức năng kép **:
- Tiêu nguội**: Tạo thành đầu của phôi kim loại (ví dụ: bu lông, ốc vít) bằng cách nén vật liệu dưới áp suất cao.
- **Uốn**: Định hình đuôi hoặc các phần cụ thể của phôi thành các góc, vòng hoặc hình học tùy chỉnh.
2. Quy trình làm việc tự động **:
- Đưa dây / thanh vào máy, cắt nó theo chiều dài và xử lý nó thông qua các trạm đầu và uốn tuần tự.
- Giảm can thiệp thủ công, đảm bảo chất lượng nhất quán và sản xuất tốc độ cao (lên đến 200+ miếng mỗi phút).
3. Công cụ có thể tùy chỉnh **:
- Khuôn và khuôn có thể hoán đổi cho nhau cho phép linh hoạt sản xuất các hình dạng khác nhau (ví dụ: uốn cong chữ U, móc, ốc vít chuyên dụng).
4. Khả năng tương thích vật liệu **:
- Hoạt động với thép, thép không gỉ, nhôm, đồng và các kim loại dẻo khác.
- Hỗ trợ đường kính dây từ 1mm đến 20mm, tùy thuộc vào công suất máy.
5. Kiểm soát chính xác **:
- Hệ thống CNC (Điều khiển số máy tính) cho phép độ chính xác ở mức micron trong các góc uốn và kích thước tiêu đề.
- Cảm biến giám sát áp suất, căn chỉnh và khuyết tật trong thời gian thực.
Ứng dụng
- ** Sản xuất dây buộc**: Bu lông, đinh tán, đinh và thanh ren.
- ** Phụ tùng ô tô **: Chốt phanh, bộ phận treo, kẹp.
- **Dụng cụ phần cứng**: Móc, giá đỡ, lò xo và đầu nối.
- ** Chế tạo tùy chỉnh **: Hình học phức tạp cho hàng không vũ trụ hoặc điện tử.
**Ưu điểm so với các phương pháp truyền thống**
- **Hiệu quả chi phí**: Kết hợp hai quy trình thành một máy, giảm diện tích sàn và chi phí nhân công.
- **Tính nhất quán**: Loại bỏ lỗi của con người trong các thao tác nhiều bước.
- **Khả năng mở rộng**: Lý tưởng cho sản xuất số lượng lớn trong khi hỗ trợ tùy chỉnh hàng loạt nhỏ.
** Thông số kỹ thuật Example **
- **Power**: 10–50 kW (varies by model).
- **Max Forming Force**: 50–500 tons.
- **Bending Accuracy**: ±0.1mm.
- **Cấp độ tự động hóa**: Hoàn toàn có thể lập trình với giao diện màn hình cảm ứng.
A heading bending integrated machine is an advanced industrial device designed to combine two critical metal-forming processes—**cold heading** (墩头) and **precision bending** (折弯)—into a single automated system. It is widely used in manufacturing fasteners, automotive components, hardware tools, and other wire- or rod-based metal products.
Các tính năng chính**
1. Thiết kế chức năng kép **:
- Tiêu nguội**: Tạo thành đầu của phôi kim loại (ví dụ: bu lông, ốc vít) bằng cách nén vật liệu dưới áp suất cao.
- **Uốn**: Định hình đuôi hoặc các phần cụ thể của phôi thành các góc, vòng hoặc hình học tùy chỉnh.
2. Quy trình làm việc tự động **:
- Đưa dây / thanh vào máy, cắt nó theo chiều dài và xử lý nó thông qua các trạm đầu và uốn tuần tự.
- Giảm can thiệp thủ công, đảm bảo chất lượng nhất quán và sản xuất tốc độ cao (lên đến 200+ miếng mỗi phút).
3. Công cụ có thể tùy chỉnh **:
- Khuôn và khuôn có thể hoán đổi cho nhau cho phép linh hoạt sản xuất các hình dạng khác nhau (ví dụ: uốn cong chữ U, móc, ốc vít chuyên dụng).
4. Khả năng tương thích vật liệu **:
- Hoạt động với thép, thép không gỉ, nhôm, đồng và các kim loại dẻo khác.
- Hỗ trợ đường kính dây từ 1mm đến 20mm, tùy thuộc vào công suất máy.
5. Kiểm soát chính xác **:
- Hệ thống CNC (Điều khiển số máy tính) cho phép độ chính xác ở mức micron trong các góc uốn và kích thước tiêu đề.
- Cảm biến giám sát áp suất, căn chỉnh và khuyết tật trong thời gian thực.
Ứng dụng
- ** Sản xuất dây buộc**: Bu lông, đinh tán, đinh và thanh ren.
- ** Phụ tùng ô tô **: Chốt phanh, bộ phận treo, kẹp.
- **Dụng cụ phần cứng**: Móc, giá đỡ, lò xo và đầu nối.
- ** Chế tạo tùy chỉnh **: Hình học phức tạp cho hàng không vũ trụ hoặc điện tử.
**Ưu điểm so với các phương pháp truyền thống**
- **Hiệu quả chi phí**: Kết hợp hai quy trình thành một máy, giảm diện tích sàn và chi phí nhân công.
- **Tính nhất quán**: Loại bỏ lỗi của con người trong các thao tác nhiều bước.
- **Khả năng mở rộng**: Lý tưởng cho sản xuất số lượng lớn trong khi hỗ trợ tùy chỉnh hàng loạt nhỏ.
** Thông số kỹ thuật Example **
- **Power**: 10–50 kW (varies by model).
- **Max Forming Force**: 50–500 tons.
- **Bending Accuracy**: ±0.1mm.
- **Cấp độ tự động hóa**: Hoàn toàn có thể lập trình với giao diện màn hình cảm ứng.